Characters remaining: 500/500
Translation

mousetrap cheese

/'maustræp'tʃi:z/
Academic
Friendly

Từ "mousetrap cheese" trong tiếng Anh có thể được hiểu "phô mai hạng tồi" hoặc "phô mai dùng để bẫy chuột". Đây một thuật ngữ không chính thức, thường chỉ những loại phô mai rẻ tiền, kém chất lượng, chủ yếu được sử dụng để thu hút bắt chuột.

Định nghĩa
  • Mousetrap cheese: Danh từ chỉ loại phô mai không ngon, thường được dùng trong bẫy chuột.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "I bought some mousetrap cheese to catch the mice in my garage." (Tôi đã mua một ít phô mai hạng tồi để bắt chuột trong gara của tôi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The restaurant's reputation suffered because they served mousetrap cheese instead of high-quality cheese on their charcuterie board." (Danh tiếng của nhà hàng đã bị ảnh hưởng họ phục vụ phô mai hạng tồi thay vì phô mai chất lượng cao trên bảng thịt nguội của họ.)
Biến thể từ gần giống
  • Cheddar cheese: Phô mai Cheddar - một loại phô mai phổ biến, có thể được so sánh với "mousetrap cheese" khi nói đến chất lượng.
  • Processed cheese: Phô mai chế biến - thường chất lượng thấp hơn so với phô mai tự nhiên, có thể được coi gần giống với "mousetrap cheese".
Từ đồng nghĩa
  • Cheap cheese: Phô mai rẻ tiền.
  • Inferior cheese: Phô mai kém chất lượng.
Idioms Phrasal Verbs
  • "You get what you pay for": (Bạn nhận được những bạn bỏ ra) - Câu này có thể được sử dụng khi nói về "mousetrap cheese", ám chỉ rằng khi bạn mua phô mai hạng thấp, bạn không nên mong đợi chất lượng cao.
  • "Cut corners": (Cắt giảm chi phí) - Có thể sử dụng để thể hiện việc chọn mua "mousetrap cheese" thay vì phô mai chất lượng tốt hơn.
Tổng kết

"Mousetrap cheese" không chỉ đơn thuần một loại phô mai, còn mang ý nghĩa về chất lượng giá trị trong các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. phó mát hạng tồi (chỉ đáng để bẫy chuột)

Comments and discussion on the word "mousetrap cheese"